S18C3X (S18C3XV)
Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
Plate for 3 Module (or 2 Mid-sized Module or 1 Elongated-sized Module)
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.

Công tắc C (cầu thang) WEV5002H Panasonic
Công tắc D (2 tiếp điểm) WEVH5003 Panasonic
Công tắc D (2 tiếp điểm) WEG5003k Panasonic
Công tắc D có đèn báo WBG5408699W Panasonic
Công tắc b đơn loại nổi WSG3001 Panasonic
Công tắc D ( 2 tiếp điểm ) WNG5003W-7 Panasonic
Công tắc C WEG5152-51k Panasonic
Công tắc C (cầu thang) WEV5002-7 Panasonic
Công tắc C có đèn báo khi off - WEVH5152-51 (cắm nhanh) Panasonic
Công tắc 2 chiều loại trung WEVH5522 (cắm nhanh) Panasonic
Công tắc D có đèn báo WNG5343W-761 Panasonic
Công tắc C có đèn báo khi off - WEVH5152-7 (bắt vít) Panasonic
Công tắc D WEG5003KH Panasonic
Công tắc C có đèn báo khi off WNG5052W-751 Panasonic
Công tắc C có đèn báo khi off WEG51527 Panasonic
Công tắc C WEG5152-51KH Panasonic
Công tắc B có đèn báo khi on WEG5141 Panasonic
Mặt S18H1X
Đèn báo "Xin đừng quấy rầy" S18CC/NPD
Ổ cắm S18CCUAM
Công tắc 2 chiều cỡ trung 16A S18HM/M - S18HM/CN/M
Công tắc 1 chiều cỡ trung 16A S18HS/M - S18HS/CN/M
Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ 16A S18HM/S - S18HM/CN/S
Ổ cắm S18CCUE - S18CCUE/CN
Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ có đèn báo 16A S18HM/NS - S18HM/CN/NS 



Đánh giá Mặt S18C3X (S18C3XV)
Chưa có đánh giá nào.