× |
|
Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện fr-pvc giáp băng kim loại, vỏ fr-pvc CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV Cadivi
1 x
47,000 ₫
|
47,000 ₫ |
|
47,000 ₫ |
× |
|
Cáp chống cháy, ruột đồng, băng mica, cách điện fr–pvc, giáp băng kim loại, vỏ fr–pvc CVV/DATA/FR – 0,6/1 kV & CVV/DSTA/FR – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
14,000 ₫
|
14,000 ₫ |
|
14,000 ₫ |
× |
|
Cáp chậm cháy ít khói không halogen, ruột đồng, cách điện xlpe, vỏ lshf CXE/FRT –LSHF – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
19,000 ₫
|
19,000 ₫ |
|
19,000 ₫ |
× |
|
Cáp chống cháy, ruột đồng, băng mica, cách điện fr –pvc CV/FR – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
23,000 ₫
|
23,000 ₫ |
|
23,000 ₫ |
× |
|
Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện pvc, vỏ pvc CVV - 0,6/1 kV Cadivi
1 x
37,000 ₫
|
37,000 ₫ |
|
37,000 ₫ |
× |
|
Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện fr-pvc giáp sợi kim loại, vỏ fr-pvc CVV/AWA/FRT – 0,6/1kV & CVV/SWA/FRT – 0,6/1kV Cadivi
1 x
30,000 ₫
|
30,000 ₫ |
|
30,000 ₫ |
× |
|
Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện pvc CV - 0,6/1 kV Cadivi
1 x
96,000 ₫
|
96,000 ₫ |
|
96,000 ₫ |
× |
|
Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện xlpe giáp băng kim loại, vỏ fr-pvc CXV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CXV/DSTA/FRT – 0,6/1kV Cadivi
1 x
61,000 ₫
|
61,000 ₫ |
|
61,000 ₫ |
× |
|
Cáp chống cháy, ruột đồng, băng mica, cách điện fr–pvc, vỏ fr–pvc CVV/FR – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
39,000 ₫
|
39,000 ₫ |
|
39,000 ₫ |
× |
|
Cáp chống cháy ít khói không halogen, ruột đồng, băng mica, cách điện xlpe, giáp băng kim loại, vỏ lshf CXE/DATA/FR –LSHF – 0,6/1 kV & CXE/DSTA/FR –LSHF – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
23,000 ₫
|
23,000 ₫ |
|
23,000 ₫ |
× |
|
Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện xlpe, vỏ fr-pvc CXV/FRT – 0,6/1kV Cadivi
1 x
76,000 ₫
|
76,000 ₫ |
|
76,000 ₫ |
× |
|
Cáp chống cháy, ruột đồng, cách điện xlpe, giáp sợi kim loại, vỏ fr–pvc CXV/AWA/FR – 0,6/1 kV & CXV/SWA/FR – 0,6/1 kV Cadivi
1 x
48,000 ₫
|
48,000 ₫ |
|
48,000 ₫ |
× |
|
Công tắc WMT594-VN
1 x
23,000 ₫
|
23,000 ₫ |
|
23,000 ₫ |
× |
|
Quạt đứng F409KB/F409KBE Panasonic
1 x
18,000 ₫
|
18,000 ₫ |
|
18,000 ₫ |
× |
|
Quạt đứng hẹn giờ NSF1616BL màu xanh Nanoco
1 x
31,000 ₫
|
31,000 ₫ |
|
31,000 ₫ |
× |
|
Quạt đứng F409KMR Panasonic
1 x
20,000 ₫
|
20,000 ₫ |
|
20,000 ₫ |
× |
|
Công tắc WMT502-VN
1 x
27,000 ₫
|
27,000 ₫ |
|
27,000 ₫ |
|